Tự kỷ là gì? Dấu hiệu của trẻ tự kỷ cha mẹ cần chú ý?

Tự kỷ hiện nay là một căn bệnh hình thành ở trẻ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ cũng như gây ra lo lắng cho nhiều phụ huynh. Việc chẩn đoán sớm bệnh tự kỷ có thể giúp trẻ sớm hòa nhập với cuộc sống xung quanh. Vậy bạn đã hiểu rõ về bệnh tự kỷ là gì hay những dấu hiệu của trẻ tự kỷ? Hôm nay hãy cùng fixexpo.org tìm hiểu về bệnh tự kỷ qua bài viết dưới đây nhé!

I. Tự kỷ là gì?

Tự kỷ là một trong những bệnh rối loạn chống đối xã hội xuất hiện phổ biến ở trẻ em

Tự kỷ là gì? Tự kỷ được cho là một chứng rối loạn não bộ do rối loạn phát triển thần kinh. Có những bất thường về hóa thần kinh liên quan đến dopamine, catecholamine và serotonin.

Các triệu chứng phổ biến của chứng tự kỷ là sự thiếu hụt trong ba lĩnh vực: tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi, sở thích hạn hẹp và khuôn mẫu. Bệnh này chiếm đa số ở trẻ em, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 3 – 10 tuổi, kéo dài mà khuyên thuyên giảm. 

Trẻ thường có biểu hiện rối loạn cảm giác và tăng động. Những hành vi bất thường như cử động hình thành, thói quen rập khuôn và thu hẹp sở thích, được giải thích bởi các kết nối bất thường giữa não giữa, tiểu não và vỏ não, khiến trẻ tăng cường hoặc mất mẫn cảm với các kích thích bên ngoài.

Tự kỷ được chia thành 2 loại:

  • Tự kỷ bẩm sinh: Là loại tự kỷ được nhận biết ngay khi trẻ sinh ra trước 3 tuổi, trẻ có dấu hiệu chậm phát triển.
  • Tự kỷ không điển hình: Phát triển bình thường từ 12 đến 30 tháng tuổi, sau đó là sự ngừng phát triển đột ngột hoặc không phát triển như mất các kỹ năng đã học hoặc các dấu hiệu quan trọng khác.

II. Nguyên nhân dẫn đến tự kỷ

Nguyên nhân của bệnh tự kỷ hiện nay vẫn chưa thể xác định rõ, tuy nhiên đa số là do một số yếu tố dưới đây:

1. Di truyền

Thống kê cho thấy, khoảng 25% trường hợp mắc bệnh tự kỷ là do yếu tố di truyền. Có khoảng 1000 gen trong cơ thể đã bị thay đổi liên quan đến chứng tự kỷ và hơn 100 gen làm tăng khả năng mắc chứng tự kỷ. 

Ví dụ: SHANK3, NLGN4, DLG2, RN3C2, DYRK1A, SCN2A. Những gen này đột biến và ảnh hưởng đến quá trình. Dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh sọ não.

Cơ chế của chứng tự kỷ được cho là rất phức tạp và không tuân theo cấu trúc di truyền theo lý thuyết của Menden, xảy ra ở nhiều gen thay vì chỉ một gen duy nhất.

2. Yếu tố mang thai

Một trong nguyên nhân gây ra bệnh tự kỷ có thể do trong quá trình mang thai mẹ gặp stress

Trong quá trình mang thai, người mẹ thường xuyên tiếp xúc với nhiều chất độc hại, bao gồm thuốc lá, rượu bia, ma túy sẽ làm tăng nguy cơ trẻ mắc chứng tự kỷ sau khi chào đời.

Một số nguyên nhân khiến trẻ tự kỷ bao gồm mẹ bị nhiễm vi rút rubella khi mang thai khiến não bộ của thai nhi kém phát triển và gây ra chứng tự kỷ cho trẻ.

Hoặc một số bệnh lý về tuyến giáp gây thiếu hụt tyroxin cũng ảnh hưởng đến trẻ. 

3. Yếu tố môi trường

Môi trường cũng làm tăng nguy cơ tự kỷ ở trẻ như hóa chất độc hại, ô nhiễm môi trường. Hơn nữa nếu trong thời kỳ mang thai, mẹ sử dụng chất kích thích, rượu bia sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển của bé. 

Đặc biệt nếu mẹ tiếp xúc với không khí ô nhiễm hay kim loại nặng sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh. 

4. Sự giao dục của cha mẹ

Sự lơ là của cha mẹ cũng là một trong những nguyên nhân khiến trẻ tự kỷ. Gia đình là một yếu tố rất quan trọng trong môi trường gần gũi nhất của trẻ. Cả gia đình tiếp xúc hàng ngày với trẻ, kích thích mọi mặt phát triển của trẻ, đặc biệt là kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức. Kiến thức về môi trường và nhu cầu riêng của trẻ em. 

III. Dấu hiệu của bệnh tự kỷ

1. Bất thường về ngôn ngữ

  • Những dấu hiệu cơ bản như chậm nói, đã nói được nhưng sau không nói lại được, phát âm vô nghĩa, dạy nhưng không nói theo. Nếu trẻ nói được thì lại nhại lại lời nói, chỉ nói khi đòi ăn, uống,..
  • Không biết đặt câu hỏi, thụ động, không biết đáp lại lời cha mẹ,…
  • Giọng nói lơ lớ, thiếu diễn cảm, nói nhanh, líu lời,..

2. Bất thường hành vi

Những hành vi bất thường cho thấy trẻ có dấu hiệu của tự kỷ
  • Các vấn đề về hành vi, thói quen, sở thích bị thu hẹp: Các kiểu hành vi như nhón gót, xoay người, nhìn tay, liếc ngang, đu, nhảy, đi loanh quanh, nhảy. 
  • Những thói quen rập khuôn như: Trẻ đi đứng phải ngồi đúng, thích nằm đúng chỗ, mặc quần áo phù hợp, để luôn làm một việc theo cùng một thứ tự cũ.

3. Có xu hướng thu mình

  • Trẻ tự kỷ thường chơi một mình, ít tiếp xúc xã hội. Hơn nữa các bé sẽ chỉ chơi với đồ chơi đã quen, trái ngược với các bé bình thường là thích chơi với bạn bè.
  • Trẻ ít tiếp xúc với xã hội
  • Các mốc phát triển thường bất thường như 3 tháng không biết cười, không tỏ sợ hãi khi gặp người lạ,…

4. Hành vi chống đối

Bé hay chống đối hay la hét cũng là dấu hiệu của chứng tự kỷ

Hành vi chống đối là một dấu hiệu rất đặc biệt của trẻ tự kỷ. Trẻ em có xu hướng chống lại những thay đổi trong môi trường sống. Trẻ dễ nổi cơn thịnh nộ và hoảng sợ khi đồ đạc của chúng thay đổi hoặc biến mất, ngay cả khi cha mẹ thay đổi kiểu tóc,..

5. Rối loạn ăn uống

  • Triệu chứng này thường thấy chính là trẻ chán ăn, ói mửa, rối loạn động tác mút tay,..
  • Ở trẻ lớn hơn còn từ chối ăn những thức ăn không được băm nhỏ,…

6. Rối loạn cảm giác

Nhiều trẻ bị thiếu hụt cảm giác do thần kinh quá mẫn cảm. Sợ tiếng động lớn, cần khóc hoặc bịt tai, sợ ánh sáng, che mắt hoặc trốn trong góc, sợ một số sở thích, nhạy cảm với tiếng ồn, cần xem quảng cáo ở đó. Sợ cắt tóc, sợ gội đầu, không thích đụng vào người, không thích nhai,…

IV. Điều trị tự kỷ như thế nào?

Cần trò chuyện cùng con nhiều hơn để đẩy lùi chứng tự kỷ

Không có “cách chữa trị” nào cho chứng tự kỷ. Tuy nhiên, việc điều trị có thể giúp người bệnh phát triển toàn diện các kỹ năng để thích nghi với cuộc sống. Các biện pháp can thiệp này nên được xem xét càng sớm càng tốt. Một số biện pháp can thiệp bao gồm:

  • Liệu pháp hành vi. 
  • Trị liệu bằng trò chơi. 
  • Vận động trị liệu. 
  • Liệu pháp ngôn ngữ. 
  • Can thiệp Hỗ trợ Điều dưỡng – Giáo dục.

Tuy nhiên, kết quả điều trị lại khác nhau. Một số người phản hồi tốt với những phương pháp này. Những người ở các mức độ khác nhau cần có những biện pháp can thiệp khác phù hợp hơn.

V. Phòng ngừa tự kỷ ở trẻ

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa tự kỷ ở trẻ như:

  • Tiêm vắc xin phòng bệnh tự kỷ khi mang thai
  • Thường xuyên trò chuyện với con khi mang thai
Khi mang thai các mẹ bầu nên giữ tinh thần thật thoải mái
  • Luôn giữ tinh thần tốt khi mang thai
  • Hạn chế sống ở môi trường ô nhiễm khi mang thai
  • Chỉ uống thuốc khi có chỉ định của bác sĩ tránh dùng các loại thuốc như thuốc chống động kinh, rối loạn thần kinh cũng có thể làm tăng nguy cơ của bệnh.
  • Quan tâm chăm sóc con mỗi ngày
  • Không để con chăm chú vào một việc quá lâu
  • Luôn theo hành vi của con
  • Cho con tham gia vào hoạt động tập thể vui chơi cùng bạn bè,..

Trên đây là những thông tin về tự kỷ là gì được nhiều bạn tìm hiểu. Hy vọng với những thông tin  này sẽ hữu ích với các bạn khi chăm sóc con tránh để trẻ mắc chứng tự kỷ. Cảm ơn các bạn đã đọc!